tiếng Việt | vie-000 |
tử tế |
English | eng-000 | amiable |
English | eng-000 | amiably |
English | eng-000 | benignly |
English | eng-000 | clever |
English | eng-000 | decent |
English | eng-000 | decently |
English | eng-000 | good |
English | eng-000 | gracious |
English | eng-000 | kind |
English | eng-000 | kindly |
English | eng-000 | nice |
English | eng-000 | sweet |
français | fra-000 | aimable |
français | fra-000 | aimablement |
français | fra-000 | brave |
français | fra-000 | charitable |
français | fra-000 | charitablement |
français | fra-000 | chic |
français | fra-000 | comme il faut |
français | fra-000 | gentil |
français | fra-000 | gentiment |
français | fra-000 | proprement |
français | fra-000 | prévenant |
français | fra-000 | serviable |
italiano | ita-000 | benigno |
italiano | ita-000 | bonario |
italiano | ita-000 | gentile |
bokmål | nob-000 | godhjerta |
bokmål | nob-000 | godhjertet |
bokmål | nob-000 | grei |
bokmål | nob-000 | pen |
bokmål | nob-000 | snill |
bokmål | nob-000 | takknemlig |
bokmål | nob-000 | vennlig |
русский | rus-000 | благодушие |
русский | rus-000 | благодушный |
русский | rus-000 | любезный |
русский | rus-000 | милостивый |
tiếng Việt | vie-000 | chu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | có duyên |
tiếng Việt | vie-000 | có hảo tâm |
tiếng Việt | vie-000 | có lòng tốt |
tiếng Việt | vie-000 | có đức hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | dễ dãi |
tiếng Việt | vie-000 | dễ mến |
tiếng Việt | vie-000 | dễ thương |
tiếng Việt | vie-000 | hay giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | hiền hòa |
tiếng Việt | vie-000 | hoà nhã |
tiếng Việt | vie-000 | khoan dung |
tiếng Việt | vie-000 | lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | lịch thiệp |
tiếng Việt | vie-000 | mềm |
tiếng Việt | vie-000 | ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | ngoan ngoãn |
tiếng Việt | vie-000 | nhân hậu |
tiếng Việt | vie-000 | nhân từ |
tiếng Việt | vie-000 | nhân đức |
tiếng Việt | vie-000 | nhã nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | rộng lượng |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiện |
tiếng Việt | vie-000 | thương người |
tiếng Việt | vie-000 | trung hậu |
tiếng Việt | vie-000 | tốt |
tiếng Việt | vie-000 | tốt bụng |
tiếng Việt | vie-000 | vui tánh |
tiếng Việt | vie-000 | ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | đàng hoàng |
tiếng Việt | vie-000 | đáng yêu |
tiếng Việt | vie-000 | để gia công |
tiếng Việt | vie-000 | độ lượng |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |
𡨸儒 | vie-001 | 仔細 |