PanLinx
tiếng Việt
vie-000
sự thân ái
English
eng-000
amicability
English
eng-000
amicableness
English
eng-000
cordiality
English
eng-000
kindness
tiếng Việt
vie-000
lòng chân thành
tiếng Việt
vie-000
sự thân mật
tiếng Việt
vie-000
sự thân tính
PanLex