tiếng Việt | vie-000 |
thân mật |
English | eng-000 | amicable |
English | eng-000 | chum |
English | eng-000 | chummily |
English | eng-000 | chummy |
English | eng-000 | closely |
English | eng-000 | conversant |
English | eng-000 | cordial |
English | eng-000 | cordially |
English | eng-000 | familiarly |
English | eng-000 | friendly |
English | eng-000 | hail-fellow |
English | eng-000 | hail-fellow-well-met |
English | eng-000 | heartily |
English | eng-000 | hearty |
English | eng-000 | intimate |
English | eng-000 | intimately |
English | eng-000 | kindly |
English | eng-000 | matey |
English | eng-000 | maty |
English | eng-000 | off-hand |
English | eng-000 | off-handed |
English | eng-000 | sociable |
English | eng-000 | very close |
français | fra-000 | en petit comité |
français | fra-000 | familier |
français | fra-000 | familièrement |
français | fra-000 | intime |
français | fra-000 | intimement |
italiano | ita-000 | confidenziale |
italiano | ita-000 | intimamente |
italiano | ita-000 | intimo |
italiano | ita-000 | strettamente |
bokmål | nob-000 | familiær |
bokmål | nob-000 | fortrolig |
bokmål | nob-000 | intim |
русский | rus-000 | близость |
русский | rus-000 | дружеский |
русский | rus-000 | дружественный |
русский | rus-000 | дружно |
русский | rus-000 | дужески |
русский | rus-000 | душевный |
русский | rus-000 | задушевность |
русский | rus-000 | задушевный |
русский | rus-000 | интимность |
русский | rus-000 | интимный |
русский | rus-000 | мило |
русский | rus-000 | приветливый |
русский | rus-000 | приятельский |
русский | rus-000 | родственный |
русский | rus-000 | сердечный |
русский | rus-000 | товарищеский |
tiếng Việt | vie-000 | bè bạn |
tiếng Việt | vie-000 | bình dị |
tiếng Việt | vie-000 | bằng hữu |
tiếng Việt | vie-000 | chân thành |
tiếng Việt | vie-000 | chân tình |
tiếng Việt | vie-000 | chí thiết |
tiếng Việt | vie-000 | chí thân |
tiếng Việt | vie-000 | chặt chẽ |
tiếng Việt | vie-000 | dễ thương |
tiếng Việt | vie-000 | gần |
tiếng Việt | vie-000 | gần gũi |
tiếng Việt | vie-000 | gần gụi |
tiếng Việt | vie-000 | hào thuận |
tiếng Việt | vie-000 | hòa hợp |
tiếng Việt | vie-000 | hữu ái |
tiếng Việt | vie-000 | không khách khí |
tiếng Việt | vie-000 | không khách sáo |
tiếng Việt | vie-000 | khả ái |
tiếng Việt | vie-000 | khắn khít |
tiếng Việt | vie-000 | làm thân với |
tiếng Việt | vie-000 | mật thiết |
tiếng Việt | vie-000 | niềm nở |
tiếng Việt | vie-000 | nồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | quen thuộc |
tiếng Việt | vie-000 | riêng tư |
tiếng Việt | vie-000 | tha thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thoải mái |
tiếng Việt | vie-000 | thành khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | thành tâm |
tiếng Việt | vie-000 | thân |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiết với |
tiếng Việt | vie-000 | thân thiện |
tiếng Việt | vie-000 | thân tình |
tiếng Việt | vie-000 | thân tính |
tiếng Việt | vie-000 | thân ái |
tiếng Việt | vie-000 | thật lòng |
tiếng Việt | vie-000 | thắm thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thắm tình đồng chí |
tiếng Việt | vie-000 | thực tình |
tiếng Việt | vie-000 | tâm tình |
tiếng Việt | vie-000 | tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn kết |
tiếng Việt | vie-000 | đằm thắm |
tiếng Việt | vie-000 | ấm cúng |
𡨸儒 | vie-001 | 親密 |