tiếng Việt | vie-000 |
không đúng lúc |
Universal Networking Language | art-253 | inopportune(icl>adj,ant>opportune) |
English | eng-000 | amiss |
English | eng-000 | ill-timed |
English | eng-000 | impertinent |
English | eng-000 | improper |
English | eng-000 | inapposite |
English | eng-000 | inopportune |
English | eng-000 | irrelative |
English | eng-000 | timeless |
English | eng-000 | unapt |
English | eng-000 | unduly |
English | eng-000 | unlucky |
English | eng-000 | unseasonable |
English | eng-000 | untimely |
français | fra-000 | hasardé |
français | fra-000 | inopportun |
français | fra-000 | inopportunément |
français | fra-000 | intempestif |
français | fra-000 | intempestivement |
français | fra-000 | malvenu |
italiano | ita-000 | importunità |
italiano | ita-000 | indebito |
italiano | ita-000 | inopportunità |
italiano | ita-000 | inopportuno |
italiano | ita-000 | intempestivo |
bokmål | nob-000 | ubeleilig |
bokmål | nob-000 | utide |
русский | rus-000 | невпопад |
русский | rus-000 | некстати |
русский | rus-000 | несвоевременный |
русский | rus-000 | неуместный |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp thời |
tiếng Việt | vie-000 | không nhằm chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không phải lúc |
tiếng Việt | vie-000 | không phải lỗi |
tiếng Việt | vie-000 | không phải phép |
tiếng Việt | vie-000 | không thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng giờ |
tiếng Việt | vie-000 | không ổn |
tiếng Việt | vie-000 | lạc lõng |
tiếng Việt | vie-000 | lạc đề |