tiếng Việt | vie-000 |
không hợp thời |
English | eng-000 | amiss |
English | eng-000 | antiquated |
English | eng-000 | antique |
English | eng-000 | dated |
English | eng-000 | unseasonable |
English | eng-000 | untimely |
français | fra-000 | inopportun |
français | fra-000 | inopportunément |
français | fra-000 | intempestif |
français | fra-000 | intempestivement |
italiano | ita-000 | indebito |
italiano | ita-000 | infelice |
italiano | ita-000 | inopportuno |
bokmål | nob-000 | ubeleilig |
bokmål | nob-000 | umoderne |
bokmål | nob-000 | utidig |
русский | rus-000 | ископаемый |
русский | rus-000 | некстати |
русский | rus-000 | несвоевременный |
русский | rus-000 | неуместный |
русский | rus-000 | отжать |
русский | rus-000 | отживать |
русский | rus-000 | отживший |
русский | rus-000 | стареть |
русский | rus-000 | старомодный |
русский | rus-000 | устаревать |
русский | rus-000 | устарелость |
русский | rus-000 | устарелый |
tiếng Việt | vie-000 | cú rích |
tiếng Việt | vie-000 | cũ kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | cũ rích |
tiếng Việt | vie-000 | cổ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ lỗ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ xưa |
tiếng Việt | vie-000 | hết thời |
tiếng Việt | vie-000 | không hay |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không phải chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không phải lúc |
tiếng Việt | vie-000 | không thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không tốt |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | lỗi thời |
tiếng Việt | vie-000 | lỗi thời đi |
tiếng Việt | vie-000 | quá thời |
tiếng Việt | vie-000 | trở nên quá thời |
tiếng Việt | vie-000 | đáng tiếc |