tiếng Việt | vie-000 |
sự say đắm |
English | eng-000 | amorousness |
English | eng-000 | ravishment |
français | fra-000 | entichement |
français | fra-000 | infatuation |
français | fra-000 | passion |
tiếng Việt | vie-000 | sự ham chuộng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ham mê |
tiếng Việt | vie-000 | sự say mê |
tiếng Việt | vie-000 | sự si tình |
tiếng Việt | vie-000 | tính đa tình |
tiếng Việt | vie-000 | điều ham mê |