tiếng Việt | vie-000 |
truyền lại |
English | eng-000 | amortise |
English | eng-000 | amortize |
English | eng-000 | bequeath |
English | eng-000 | propagate |
English | eng-000 | translate |
français | fra-000 | léguer |
français | fra-000 | passer |
italiano | ita-000 | devolvere |
italiano | ita-000 | trasmettere |
bokmål | nob-000 | etterlate |
русский | rus-000 | транслировать |
русский | rus-000 | трансляционный |
русский | rus-000 | трансляция |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ lại |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển cho |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển phát |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | di tặng |
tiếng Việt | vie-000 | tiếp âm |
tiếng Việt | vie-000 | trao cho |
tiếng Việt | vie-000 | truyền |
tiếng Việt | vie-000 | truyền hình |
tiếng Việt | vie-000 | truyền thanh |
tiếng Việt | vie-000 | truyền đạt lại |
tiếng Việt | vie-000 | để lại |