tiếng Việt | vie-000 |
sự truyền lại |
English | eng-000 | amortisation |
English | eng-000 | amortization |
English | eng-000 | demise |
English | eng-000 | descent |
English | eng-000 | propagation |
English | eng-000 | translation |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhượng lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự truyền đạt lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự để lại |