tiếng Việt | vie-000 |
ý nghĩa |
Universal Networking Language | art-253 | meaning(icl>idea>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | meaning(icl>message>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | sense(icl>meaning>abstract_thing,aoj>information) |
Universal Networking Language | art-253 | significance(icl>meaning>thing) |
English | eng-000 | amount |
English | eng-000 | bearing |
English | eng-000 | connotation |
English | eng-000 | denotation |
English | eng-000 | drift |
English | eng-000 | force |
English | eng-000 | import |
English | eng-000 | mean |
English | eng-000 | meaning |
English | eng-000 | purport |
English | eng-000 | sense |
English | eng-000 | significance |
English | eng-000 | signification |
English | eng-000 | tenor |
English | eng-000 | value |
français | fra-000 | acception |
français | fra-000 | effet |
français | fra-000 | réflexion |
français | fra-000 | sens |
français | fra-000 | signifiance |
français | fra-000 | signification |
italiano | ita-000 | accezione |
italiano | ita-000 | connotazione |
italiano | ita-000 | senso |
italiano | ita-000 | significato |
italiano | ita-000 | valenza |
italiano | ita-000 | valore |
bokmål | nob-000 | betydning |
bokmål | nob-000 | budskap |
bokmål | nob-000 | forstand |
bokmål | nob-000 | innhold |
bokmål | nob-000 | poeng |
русский | rus-000 | звучание |
русский | rus-000 | значение |
русский | rus-000 | значимость |
русский | rus-000 | масштаб |
русский | rus-000 | помысел |
русский | rus-000 | смысл |
русский | rus-000 | ценность |
español | spa-000 | sentido |
español | spa-000 | significación |
tiếng Việt | vie-000 | căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị |
tiếng Việt | vie-000 | giá trị thực |
tiếng Việt | vie-000 | lý do |
tiếng Việt | vie-000 | mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa lí |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa lý |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa riêng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa rộng |
tiếng Việt | vie-000 | nội dung |
tiếng Việt | vie-000 | nội dung chính |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi |
tiếng Việt | vie-000 | quy mô |
tiếng Việt | vie-000 | sự có nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngẫm nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | thực chất |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần chung |
tiếng Việt | vie-000 | tác dụng |
tiếng Việt | vie-000 | tình cảm chung |
tiếng Việt | vie-000 | tư tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tầm quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | âm vang |
tiếng Việt | vie-000 | ý |
tiếng Việt | vie-000 | ý định |
tiếng Việt | vie-000 | điều suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | điểm chính yếu |
𡨸儒 | vie-001 | 意義 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | maksud |