PanLinx

tiếng Việtvie-000
có nghĩa là
Englisheng-000amount
Englisheng-000connotate
Englisheng-000connote
Englisheng-000denote
Englisheng-000mean
Englisheng-000meant
Englisheng-000quasi
Englisheng-000signify
françaisfra-000signifier
italianoita-000connotare
italianoita-000dire
italianoita-000significare
русскийrus-000значить
русскийrus-000обозначать
русскийrus-000означать
tiếng Việtvie-000chung qui là
tiếng Việtvie-000chẳng khác gì là
tiếng Việtvie-000nghĩa là
tiếng Việtvie-000rốt cuộc là
tiếng Việtvie-000tức là
tiếng Việtvie-000ám chỉ
tiếng Việtvie-000định nghĩa


PanLex

PanLex-PanLinx