tiếng Việt | vie-000 |
hai nghĩa |
English | eng-000 | amphibological |
English | eng-000 | double |
English | eng-000 | double-barrelled |
English | eng-000 | double-meaning |
English | eng-000 | equivocal |
français | fra-000 | amphibologie |
français | fra-000 | amphibologique |
français | fra-000 | double sens |
français | fra-000 | équivoque |
tiếng Việt | vie-000 | giả dối |
tiếng Việt | vie-000 | hai mặt |
tiếng Việt | vie-000 | hai ý |
tiếng Việt | vie-000 | không thành thật |
tiếng Việt | vie-000 | kép |
tiếng Việt | vie-000 | lá mặt |
tiếng Việt | vie-000 | lá trái |
tiếng Việt | vie-000 | lập lờ |
tiếng Việt | vie-000 | nước đôi |