| tiếng Việt | vie-000 |
| phi lý | |
| Universal Networking Language | art-253 | preposterous(icl>adj,equ>absurd) |
| English | eng-000 | absurd |
| English | eng-000 | amphigouric |
| English | eng-000 | anomalistic |
| English | eng-000 | illogical |
| English | eng-000 | impertinent |
| English | eng-000 | incongruous |
| English | eng-000 | irrational |
| English | eng-000 | preposterous |
| English | eng-000 | reasonless |
| English | eng-000 | undue |
| English | eng-000 | unjust |
| English | eng-000 | unrighteous |
| français | fra-000 | absurde |
| français | fra-000 | alogique |
| français | fra-000 | déraisonnable |
| français | fra-000 | déraisonnablement |
| français | fra-000 | grotesque |
| français | fra-000 | insane |
| français | fra-000 | irraisonnable |
| français | fra-000 | irrationnel |
| français | fra-000 | irrationnellement |
| italiano | ita-000 | ingiusto |
| italiano | ita-000 | irrazionale |
| bokmål | nob-000 | absurd |
| bokmål | nob-000 | rør |
| bokmål | nob-000 | sludder |
| русский | rus-000 | абсурд |
| русский | rus-000 | абсурдность |
| русский | rus-000 | абсурдный |
| русский | rus-000 | ахинея |
| русский | rus-000 | безрассудный |
| русский | rus-000 | безрассудство |
| русский | rus-000 | бессмысленный |
| русский | rus-000 | бессмыслица |
| русский | rus-000 | враки |
| русский | rus-000 | иррациональный |
| русский | rus-000 | нелепность |
| русский | rus-000 | нелепный |
| русский | rus-000 | неразумный |
| русский | rus-000 | несообразность |
| русский | rus-000 | несообразный |
| русский | rus-000 | несуразный |
| español | spa-000 | absurdo |
| tiếng Việt | vie-000 | ba láp |
| tiếng Việt | vie-000 | bất chính |
| tiếng Việt | vie-000 | bất hợp lý |
| tiếng Việt | vie-000 | bậy bạ |
| tiếng Việt | vie-000 | cuồng dại |
| tiếng Việt | vie-000 | dị thường |
| tiếng Việt | vie-000 | khinh suất |
| tiếng Việt | vie-000 | không chính đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | không có lý |
| tiếng Việt | vie-000 | không có nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | không hợp lý |
| tiếng Việt | vie-000 | không lôgíc |
| tiếng Việt | vie-000 | không thích hợp |
| tiếng Việt | vie-000 | không thích đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | liều lĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | lố bịch |
| tiếng Việt | vie-000 | mạo hiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | nhảm nhí |
| tiếng Việt | vie-000 | nhảm nhí xằng bậy |
| tiếng Việt | vie-000 | phi lôgic |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vô nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu suy nghĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu thận trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | thàm làm |
| tiếng Việt | vie-000 | trái lẽ |
| tiếng Việt | vie-000 | trái thói |
| tiếng Việt | vie-000 | trái với lẽ thường |
| tiếng Việt | vie-000 | tầm bậy |
| tiếng Việt | vie-000 | vô lý |
| tiếng Việt | vie-000 | vô nghïa |
| tiếng Việt | vie-000 | vô nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | vô nghĩa lý |
| tiếng Việt | vie-000 | xằng |
| tiếng Việt | vie-000 | xằng bậy |
| tiếng Việt | vie-000 | điên rồ |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | karut |
