tiếng Việt | vie-000 |
giảng đường |
English | eng-000 | amphitheatre |
English | eng-000 | amphitheatrical |
English | eng-000 | auditorium |
English | eng-000 | lecture-room |
English | eng-000 | school |
français | fra-000 | amphi |
français | fra-000 | amphithéâtre |
français | fra-000 | salle de conférences |
bokmål | nob-000 | auditorium |
русский | rus-000 | аудитория |
tiếng Việt | vie-000 | phòng thính giả |
tiếng Việt | vie-000 | thính phòng |
𡨸儒 | vie-001 | 講堂 |