tiếng Việt | vie-000 |
chuồng gà |
English | eng-000 | amphitheatre |
English | eng-000 | coop |
English | eng-000 | gallery |
English | eng-000 | hen-house |
English | eng-000 | roost |
français | fra-000 | mue |
français | fra-000 | poulailler |
italiano | ita-000 | pollaio |
italiano | ita-000 | stia |
русский | rus-000 | курятник |
tiếng Việt | vie-000 | ban công |
tiếng Việt | vie-000 | bu gà |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đậu |
tiếng Việt | vie-000 | khán giả chuồng gà |
tiếng Việt | vie-000 | lông gà |
tiếng Việt | vie-000 | lồng gà |