| tiếng Việt | vie-000 |
| độ lớn | |
| Universal Networking Language | art-253 | size(icl>magnitude>thing) |
| English | eng-000 | amplitude |
| English | eng-000 | magnitude |
| English | eng-000 | size |
| français | fra-000 | grandeur |
| français | fra-000 | grosseur |
| français | fra-000 | magnitude |
| italiano | ita-000 | grandezza |
| italiano | ita-000 | grossezza |
| русский | rus-000 | величина |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ sưng |
| tiếng Việt | vie-000 | cỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | khổ |
| tiếng Việt | vie-000 | kích thước |
| tiếng Việt | vie-000 | lượng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự to lớn |
| tiếng Việt | vie-000 | tầm lớn |
| tiếng Việt | vie-000 | vạm vỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | độ |
| tiếng Việt | vie-000 | độ rộng |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | saiz |
