tiếng Việt | vie-000 |
làm thích thú |
English | eng-000 | amuse |
English | eng-000 | indulge |
English | eng-000 | regale |
English | eng-000 | sauce |
bokmål | nob-000 | interessere |
русский | rus-000 | льстить |
русский | rus-000 | прельщать |
русский | rus-000 | упоительный |
tiếng Việt | vie-000 | cám dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | dụ dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | giải trí |
tiếng Việt | vie-000 | hứng thú |
tiếng Việt | vie-000 | làm buồn cười |
tiếng Việt | vie-000 | làm hăng say |
tiếng Việt | vie-000 | làm khoái trá |
tiếng Việt | vie-000 | làm say mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm thoả thích |
tiếng Việt | vie-000 | làm thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui |
tiếng Việt | vie-000 | làm vui thú |
tiếng Việt | vie-000 | pha mắm pha muối |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | rủ rê |
tiếng Việt | vie-000 | thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu khiển |