PanLinx

tiếng Việtvie-000
trò vui
Universal Networking Languageart-253amusement(icl>delight>thing)
Englisheng-000amusement
Englisheng-000entertainment
Englisheng-000gaiety
Englisheng-000jollification
Englisheng-000marry-making
françaisfra-000amusement
françaisfra-000amusements
françaisfra-000attraction
françaisfra-000divertissements
françaisfra-000gaieté
françaisfra-000plaisir
françaisfra-000récréation
italianoita-000attrazione
bokmålnob-000underholdning
русскийrus-000аттракцион
русскийrus-000забава
tiếng Việtvie-000cuộc
tiếng Việtvie-000giải trí
tiếng Việtvie-000hội hè
tiếng Việtvie-000lời vui đùa
tiếng Việtvie-000sự vui chơi
tiếng Việtvie-000tiêu khiển
tiếng Việtvie-000trò
tiếng Việtvie-000trò chơi
tiếng Việtvie-000trò giải trí
tiếng Việtvie-000trò tiêu khiển
tiếng Việtvie-000văn nghệ
tiếng Việtvie-000điều vui đùa
tiếng Việtvie-000đình đám
Bahasa Malaysiazsm-000geli hati


PanLex

PanLex-PanLinx