tiếng Việt | vie-000 |
trò giải trí |
English | eng-000 | amusement |
English | eng-000 | distraction |
English | eng-000 | diversion |
English | eng-000 | ploy |
français | fra-000 | amusement |
français | fra-000 | récréation |
italiano | ita-000 | ricreazione |
bokmål | nob-000 | forlystelse |
bokmål | nob-000 | fornøyelse |
русский | rus-000 | аттракцион |
русский | rus-000 | забава |
tiếng Việt | vie-000 | sự giải trí |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu khiển |
tiếng Việt | vie-000 | sự vui chơi |
tiếng Việt | vie-000 | thích thú riêng |
tiếng Việt | vie-000 | thú vui |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu khiển |
tiếng Việt | vie-000 | trò |
tiếng Việt | vie-000 | trò chơi |
tiếng Việt | vie-000 | trò tiêu khiển |
tiếng Việt | vie-000 | trò vui |