tiếng Việt | vie-000 |
lỗi thời |
Universal Networking Language | art-253 | outdated(icl>adj,equ>obsolete) |
English | eng-000 | anachronic |
English | eng-000 | anachronistic |
English | eng-000 | antique |
English | eng-000 | dated |
English | eng-000 | fossil |
English | eng-000 | mouldy |
English | eng-000 | out - model |
English | eng-000 | out of date |
English | eng-000 | out-of-date |
English | eng-000 | outdated |
English | eng-000 | outmoded |
English | eng-000 | outworker |
English | eng-000 | rococo |
English | eng-000 | rusty |
English | eng-000 | square |
français | fra-000 | anachronique |
français | fra-000 | caduc |
français | fra-000 | caduque |
français | fra-000 | démodé |
français | fra-000 | désuet |
français | fra-000 | hors de saison |
français | fra-000 | obsolète |
français | fra-000 | passer |
français | fra-000 | périmé |
français | fra-000 | rococo |
français | fra-000 | suranné |
français | fra-000 | vieilli |
français | fra-000 | vieillir |
français | fra-000 | éculé |
italiano | ita-000 | ammuffito |
italiano | ita-000 | antiquato |
italiano | ita-000 | desueto |
italiano | ita-000 | invecchiare |
italiano | ita-000 | sorpassato |
italiano | ita-000 | superato |
bokmål | nob-000 | gammaldags |
bokmål | nob-000 | gammeldags |
bokmål | nob-000 | umoderne |
русский | rus-000 | анахронизм |
русский | rus-000 | допотопный |
русский | rus-000 | ископаемый |
русский | rus-000 | обветшалый |
русский | rus-000 | отжать |
русский | rus-000 | отживать |
русский | rus-000 | отживший |
русский | rus-000 | патриархальный |
русский | rus-000 | старомодный |
русский | rus-000 | устарелость |
русский | rus-000 | устарелый |
español | spa-000 | obsoleto |
tiếng Việt | vie-000 | cùn |
tiếng Việt | vie-000 | cú rích |
tiếng Việt | vie-000 | cũ |
tiếng Việt | vie-000 | cũ kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | cũ rích |
tiếng Việt | vie-000 | cũ đi |
tiếng Việt | vie-000 | cổ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ hâm cổ hi |
tiếng Việt | vie-000 | cổ hủ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ lỗ sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | cổ xưa |
tiếng Việt | vie-000 | hết |
tiếng Việt | vie-000 | hết thời |
tiếng Việt | vie-000 | hủ lậu |
tiếng Việt | vie-000 | không còn mốt nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không dùng nữa |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp thời |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp thời trang |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp thời đại |
tiếng Việt | vie-000 | không phải mốt |
tiếng Việt | vie-000 | không đúng mốt |
tiếng Việt | vie-000 | lạc hậu |
tiếng Việt | vie-000 | quá thời |
tiếng Việt | vie-000 | trôi qua |
tiếng Việt | vie-000 | xưa |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | usang |