tiếng Việt | vie-000 |
người lỗi thời |
English | eng-000 | anachronism |
English | eng-000 | back number |
English | eng-000 | fossil |
tiếng Việt | vie-000 | người cổ lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | người hủ lậu |
tiếng Việt | vie-000 | việc lỗi thời |
tiếng Việt | vie-000 | vật cổ lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | vật lỗi thời |