PanLinx

tiếng Việtvie-000
khúc xạ
Englisheng-000anaclastic
Englisheng-000bend
Englisheng-000deflect
Englisheng-000dioptric
Englisheng-000refract
Englisheng-000refractional
Englisheng-000refractive
françaisfra-000réfracter
françaisfra-000réfracteur
françaisfra-000réfractif
françaisfra-000réfracté
françaisfra-000se réfracter
bokmålnob-000bryte
русскийrus-000преломление
русскийrus-000преломляться
русскийrus-000рефракция
tiếng Việtvie-000có tính khúc xạ
tiếng Việtvie-000khuất chiết
tiếng Việtvie-000khúc chiết
tiếng Việtvie-000lệch


PanLex

PanLex-PanLinx