tiếng Việt | vie-000 |
người phân tích |
English | eng-000 | analyser |
English | eng-000 | analyst |
English | eng-000 | anatomist |
English | eng-000 | assayer |
français | fra-000 | analyseur |
français | fra-000 | analyste |
tiếng Việt | vie-000 | người mổ xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | người thí nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | người thử |
tiếng Việt | vie-000 | người xét nghiệm |