tiếng Việt | vie-000 |
sự phân tích |
English | eng-000 | analyses |
English | eng-000 | analysis |
English | eng-000 | assay |
English | eng-000 | breakdown |
English | eng-000 | construing |
English | eng-000 | decomposition |
English | eng-000 | disassociation |
English | eng-000 | dissociation |
English | eng-000 | factoring |
English | eng-000 | resolution |
français | fra-000 | analyse |
français | fra-000 | anatomie |
français | fra-000 | décomposition |
français | fra-000 | décompte |
français | fra-000 | résolution |
italiano | ita-000 | analisi |
italiano | ita-000 | decomposizione |
bokmål | nob-000 | analyse |
tiếng Việt | vie-000 | giải tích |
tiếng Việt | vie-000 | phân giải |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | sự dung giải |
tiếng Việt | vie-000 | sự khai triển |
tiếng Việt | vie-000 | sự mổ xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân huỷ |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân hủy |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân ly |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thí nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | sự thử |
tiếng Việt | vie-000 | sự xét nghiệm |