tiếng Việt | vie-000 |
sự hồi tưởng |
English | eng-000 | anamnesis |
English | eng-000 | remembrance |
English | eng-000 | reminiscence |
English | eng-000 | review |
français | fra-000 | remémoration |
italiano | ita-000 | reminiscenza |
bokmål | nob-000 | erindring |
bokmål | nob-000 | tilbakeblikk |
tiếng Việt | vie-000 | hồi cố |
tiếng Việt | vie-000 | ký ức |
tiếng Việt | vie-000 | nhìn về dĩ vãng |
tiếng Việt | vie-000 | nhớ lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự duyệt binh lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhớ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhớ lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự xem xét lại |
tiếng Việt | vie-000 | trí nhớ |