tiếng Việt | vie-000 |
mổ xẻ |
English | eng-000 | anatomise |
English | eng-000 | anatomize |
English | eng-000 | dissect |
English | eng-000 | operate |
English | eng-000 | operative |
italiano | ita-000 | inciso |
italiano | ita-000 | operare |
русский | rus-000 | вскрывать |
русский | rus-000 | вскрытие |
русский | rus-000 | оперативный |
русский | rus-000 | операционный |
русский | rus-000 | операция |
русский | rus-000 | оперировать |
русский | rus-000 | разрезать |
русский | rus-000 | хирургический |
русский | rus-000 | хирургия |
tiếng Việt | vie-000 | chạm |
tiếng Việt | vie-000 | giải phẫu |
tiếng Việt | vie-000 | in |
tiếng Việt | vie-000 | khảo sát tỉ mỉ |
tiếng Việt | vie-000 | mổ |
tiếng Việt | vie-000 | mổ ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | ngoại khoa |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích |
tiếng Việt | vie-000 | phân tích kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | phẫu thuật |
tiếng Việt | vie-000 | thủ thuật |
tiếng Việt | vie-000 | xẻ ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | được khắc |