PanLinx

tiếng Việtvie-000
giải phẫu
Universal Networking Languageart-253anatomical(icl>adj,equ>anatomic,com>anatomy)
Englisheng-000anatomical
Englisheng-000anatomise
Englisheng-000anatomize
Englisheng-000dissect
Englisheng-000operate
françaisfra-000anatomie
françaisfra-000anatomique
bokmålnob-000operasjon
bokmålnob-000operere
русскийrus-000анатомировать
русскийrus-000анатомический
русскийrus-000анатомия
tiếng Việtvie-000cuộc mổ xẻ
tiếng Việtvie-000cấu tạo
tiếng Việtvie-000kết cấu
tiếng Việtvie-000mổ
tiếng Việtvie-000mổ xác
tiếng Việtvie-000mổ xẻ
tiếng Việtvie-000phẫu tích
tiếng Việtvie-000sự
tiếng Việtvie-000sự giải phẫu
𡨸儒vie-001解剖


PanLex

PanLex-PanLinx