tiếng Việt | vie-000 |
dòng họ |
English | eng-000 | ancestry |
English | eng-000 | family |
English | eng-000 | house |
English | eng-000 | kin |
English | eng-000 | name |
English | eng-000 | stem |
français | fra-000 | ascendance |
français | fra-000 | dynastie |
français | fra-000 | famille |
français | fra-000 | lignage |
français | fra-000 | ligne |
français | fra-000 | lignée |
français | fra-000 | maison |
italiano | ita-000 | stirpe |
bokmål | nob-000 | slekt |
bokmål | nob-000 | ætt |
русский | rus-000 | родовой |
русский | rus-000 | фамилия |
русский | rus-000 | фамильный |
tiếng Việt | vie-000 | dòng dõi |
tiếng Việt | vie-000 | gia tộc |
tiếng Việt | vie-000 | gia đình |
tiếng Việt | vie-000 | huyết tộc |
tiếng Việt | vie-000 | họ |
tiếng Việt | vie-000 | họ hàng |
tiếng Việt | vie-000 | thị tộc |
tiếng Việt | vie-000 | triều đại |
tiếng Việt | vie-000 | tộc |