PanLinx

tiếng Việtvie-000
giữ chặt
catalàcat-000agafar
catalàcat-000empunyar
普通话cmn-000
普通话cmn-000抓住
普通话cmn-000
國語cmn-001
國語cmn-001抓住
國語cmn-001
Deutschdeu-000festhalten
Deutschdeu-000greifen
Englisheng-000anchor
Englisheng-000clutch
Englisheng-000grasping
Englisheng-000grip
Englisheng-000tighten
françaisfra-000agripper
françaisfra-000cadrer
françaisfra-000caler
françaisfra-000saisir
italianoita-000ancorare
italianoita-000imperniare
日本語jpn-000掴む
latviešulvs-000sagrābt
latviešulvs-000satvert
македонскиmkd-000зграпчува
македонскиmkd-000стиска
македонскиmkd-000фаќа
reo Māorimri-000kākati
Nederlandsnld-000grijpen
bokmålnob-000grep
bokmålnob-000gripe
bokmålnob-000tviholde
فارسیpes-000گرفتن
portuguêspor-000agarrar
portuguêspor-000segurar
русскийrus-000закрепление
русскийrus-000закрепляться
русскийrus-000сжать
русскийrus-000сжима́ть
русскийrus-000сти́скивать
русскийrus-000сти́снуть
русскийrus-000схвати́ть
русскийrus-000хвата́ть
españolspa-000agarrar
svenskaswe-000gripa
tiếng Việtvie-000buiộc chắc
tiếng Việtvie-000buộc chắc
tiếng Việtvie-000bám chặt
tiếng Việtvie-000cố định lại
tiếng Việtvie-000ghép chặt
tiếng Việtvie-000ghì chặt
tiếng Việtvie-000không cho nhúc nhích
tiếng Việtvie-000kẹp chặt
tiếng Việtvie-000néo chặt
tiếng Việtvie-000nắm
tiếng Việtvie-000nắm chặt
tiếng Việtvie-000sự ghì chặt
tiếng Việtvie-000ôm chặt
tiếng Việtvie-000đóng chắc
tiếng Việtvie-000đóng chặt


PanLex

PanLex-PanLinx