PanLinx

tiếng Việtvie-000
ẩn sĩ
Englisheng-000anchoret
Englisheng-000anchorite
Englisheng-000eremite
Englisheng-000eremitic
Englisheng-000eremitical
Englisheng-000hermit
Englisheng-000recluse
Englisheng-000solitary
Englisheng-000troglodyte
françaisfra-000anachorète
françaisfra-000ermite
françaisfra-000reclus
françaisfra-000solitaire
italianoita-000anacoreta
italianoita-000eremita
русскийrus-000отшельник
tiếng Việtvie-000dật sĩ
tiếng Việtvie-000người sống ẩn dật
tiếng Việtvie-000người ở ẩn
tiếng Việtvie-000nhà ẩn dật
𡨸儒vie-001隱士


PanLex

PanLex-PanLinx