tiếng Việt | vie-000 |
giai thoại |
Universal Networking Language | art-253 | anecdote(icl>report>thing) |
English | eng-000 | anecdotage |
English | eng-000 | anecdotal |
English | eng-000 | anecdote |
English | eng-000 | anạ |
English | eng-000 | phase |
français | fra-000 | anecdote |
français | fra-000 | racontar |
italiano | ita-000 | aneddoto |
bokmål | nob-000 | anekdote |
русский | rus-000 | анекдот |
español | spa-000 | anécdota |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện cười |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện khôi hài |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện tiếu lâm |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện vui |
tiếng Việt | vie-000 | chuyện vặt |
tiếng Việt | vie-000 | thời kỳ |
𡨸儒 | vie-001 | 佳話 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | anekdot |