tiếng Việt | vie-000 |
bôi dầu |
English | eng-000 | anele |
English | eng-000 | anoint |
English | eng-000 | oil |
français | fra-000 | huiler |
français | fra-000 | huileux |
italiano | ita-000 | oliare |
italiano | ita-000 | ungere |
bokmål | nob-000 | olje |
русский | rus-000 | замасливать |
русский | rus-000 | маслить |
русский | rus-000 | промазать |
русский | rus-000 | промасленный |
tiếng Việt | vie-000 | bôi bơ |
tiếng Việt | vie-000 | bôi mỡ |
tiếng Việt | vie-000 | bôi trơn |
tiếng Việt | vie-000 | lau dầu |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhờn |
tiếng Việt | vie-000 | nhúng dầu |
tiếng Việt | vie-000 | phết bơ |
tiếng Việt | vie-000 | thoa dầu |
tiếng Việt | vie-000 | tra dầu |
tiếng Việt | vie-000 | trộn dầu |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm dầu |
tiếng Việt | vie-000 | vô dầu |
tiếng Việt | vie-000 | xoa dầu |
tiếng Việt | vie-000 | xức dầu |