| tiếng Việt | vie-000 |
| quanh co | |
| Universal Networking Language | art-253 | serpentine(icl>adj) |
| Universal Networking Language | art-253 | sinuous(icl>adj,equ>sinuate) |
| English | eng-000 | anfractuous |
| English | eng-000 | circuitously |
| English | eng-000 | coil |
| English | eng-000 | cranky |
| English | eng-000 | crinkle |
| English | eng-000 | crinkly |
| English | eng-000 | crinkum-crankum |
| English | eng-000 | crooked |
| English | eng-000 | crookedly |
| English | eng-000 | devious |
| English | eng-000 | deviously |
| English | eng-000 | full of turns tortuous |
| English | eng-000 | indirect |
| English | eng-000 | mazy |
| English | eng-000 | meander |
| English | eng-000 | meandering |
| English | eng-000 | meanderingly |
| English | eng-000 | meandrine |
| English | eng-000 | oblique |
| English | eng-000 | roundabout |
| English | eng-000 | serpentine |
| English | eng-000 | sinuous |
| English | eng-000 | snake |
| English | eng-000 | tortuous |
| English | eng-000 | twine |
| English | eng-000 | twisty |
| English | eng-000 | wander |
| English | eng-000 | wandering |
| English | eng-000 | wind |
| English | eng-000 | winding |
| français | fra-000 | détourné |
| français | fra-000 | indirect |
| français | fra-000 | indirectement |
| français | fra-000 | louvoyer |
| français | fra-000 | sinueux |
| français | fra-000 | tortiller |
| français | fra-000 | tortueux |
| italiano | ita-000 | sinuoso |
| italiano | ita-000 | tortuoso |
| bokmål | nob-000 | omkring |
| bokmål | nob-000 | skarp |
| bokmål | nob-000 | sno |
| русский | rus-000 | вилять |
| русский | rus-000 | дипломатический |
| русский | rus-000 | извиваться |
| русский | rus-000 | извилистый |
| русский | rus-000 | кружный |
| русский | rus-000 | непрямой |
| русский | rus-000 | обтекаемый |
| русский | rus-000 | обходной |
| русский | rus-000 | окольный |
| русский | rus-000 | уклончивый |
| tiếng Việt | vie-000 | có mánh khóe |
| tiếng Việt | vie-000 | có thủ đoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | cạnh khoé |
| tiếng Việt | vie-000 | gian dối |
| tiếng Việt | vie-000 | khuất khúc |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo léo |
| tiếng Việt | vie-000 | khó tìm lối ra |
| tiếng Việt | vie-000 | không ngay thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | không thành thật |
| tiếng Việt | vie-000 | không thật thà |
| tiếng Việt | vie-000 | không thẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | không thẳng một mạch |
| tiếng Việt | vie-000 | không thẳng thắn |
| tiếng Việt | vie-000 | khúc khuỷu |
| tiếng Việt | vie-000 | loanh quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | lượn khúc |
| tiếng Việt | vie-000 | lượn quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | lảng tránh |
| tiếng Việt | vie-000 | lẩn tránh |
| tiếng Việt | vie-000 | lắm mánh khoé |
| tiếng Việt | vie-000 | lắt léo |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoắt ngoéo |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoắt ngéo |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoằn ngoèo |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoằn ngà ngoằn ngoèo |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoằn ngèo |
| tiếng Việt | vie-000 | nhập nhằng |
| tiếng Việt | vie-000 | quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | quanh quẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | rắc rối phức tạp |
| tiếng Việt | vie-000 | tế nhị |
| tiếng Việt | vie-000 | uốn khúc |
| tiếng Việt | vie-000 | uốn mình |
| tiếng Việt | vie-000 | vòng |
| tiếng Việt | vie-000 | vòng quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | vòng vèo |
| tiếng Việt | vie-000 | xã giao |
| tiếng Việt | vie-000 | xảo trá |
| tiếng Việt | vie-000 | úp mở |
