tiếng Việt | vie-000 |
khúc khuỷu |
English | eng-000 | anfractuous |
English | eng-000 | cranky |
English | eng-000 | crooked |
English | eng-000 | devious |
English | eng-000 | meander |
English | eng-000 | meanderingly |
English | eng-000 | meandrine |
English | eng-000 | sinuous |
English | eng-000 | tortuous |
français | fra-000 | sinueux |
français | fra-000 | varié |
italiano | ita-000 | sinuoso |
italiano | ita-000 | tortuoso |
tiếng Việt | vie-000 | gồ ghề |
tiếng Việt | vie-000 | lượn quanh |
tiếng Việt | vie-000 | ngoằn ngoèo |
tiếng Việt | vie-000 | ngoằn ngèo |
tiếng Việt | vie-000 | quanh co |
tiếng Việt | vie-000 | uốn khúc |
tiếng Việt | vie-000 | vòng vèo |