tiếng Việt | vie-000 |
khía cạnh |
English | eng-000 | angle |
English | eng-000 | aspect |
English | eng-000 | groove |
English | eng-000 | side |
français | fra-000 | côté |
italiano | ita-000 | aspetto |
italiano | ita-000 | canto |
italiano | ita-000 | lato |
bokmål | nob-000 | synsvinkel |
bokmål | nob-000 | vinkel |
русский | rus-000 | аспект |
русский | rus-000 | момент |
русский | rus-000 | фаска |
tiếng Việt | vie-000 | dạng |
tiếng Việt | vie-000 | mặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhân tố |
tiếng Việt | vie-000 | phía |
tiếng Việt | vie-000 | phương diện |
tiếng Việt | vie-000 | quan điểm |
tiếng Việt | vie-000 | xoi rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố |
tiếng Việt | vie-000 | điều |
tiếng Việt | vie-000 | điểm |