PanLinx

tiếng Việtvie-000
xuyên tạc
Universal Networking Languageart-253distort(icl>disfigure>be,obj>thing,aoj>thing)
Universal Networking Languageart-253distort(icl>falsify>do,agt>person,obj>thing)
Englisheng-000angle
Englisheng-000caricatural
Englisheng-000distort
Englisheng-000distortedly
Englisheng-000falsify
Englisheng-000juggle
Englisheng-000mendacious
Englisheng-000misrepresent
Englisheng-000perversive
Englisheng-000pervert
Englisheng-000skew
Englisheng-000sophisticate
Englisheng-000torture
Englisheng-000twist
Englisheng-000wrench
Englisheng-000wrest
françaisfra-000adultérer
françaisfra-000corrompre
françaisfra-000défigurer
françaisfra-000dénaturer
françaisfra-000falsifier
françaisfra-000fausser
françaisfra-000mutiler
françaisfra-000tourmenter
françaisfra-000travestir
françaisfra-000violenter
italianoita-000alterare
italianoita-000distorcere
italianoita-000manipolare
italianoita-000snaturare
italianoita-000stravolgere
italianoita-000travisare
bokmålnob-000forvrenge
русскийrus-000извращать
русскийrus-000извращение
русскийrus-000искажать
русскийrus-000искажение
русскийrus-000искривление
русскийrus-000коверкать
русскийrus-000перевирать
русскийrus-000передергивать
русскийrus-000перетолковать
русскийrus-000подтасовка
русскийrus-000подтасовывать
русскийrus-000профанация
русскийrus-000профанировать
русскийrus-000утрировать
русскийrus-000утрировка
русскийrus-000фалсификация
русскийrus-000фальсификация
русскийrus-000фальсифицировать
españolspa-000confundir
tiếng Việtvie-000bóp méo
tiếng Việtvie-000bẻ queo
tiếng Việtvie-000cắt xén
tiếng Việtvie-000dùng sai
tiếng Việtvie-000gian lận
tiếng Việtvie-000giả mạo
tiếng Việtvie-000giải thích sai
tiếng Việtvie-000hiểu sai
tiếng Việtvie-000làm biến chất
tiếng Việtvie-000làm biến dạng
tiếng Việtvie-000làm gian lận
tiếng Việtvie-000làm giả
tiếng Việtvie-000làm mạo
tiếng Việtvie-000làm sai
tiếng Việtvie-000làm sai lạc
tiếng Việtvie-000làm sai lạc ý nghĩa
tiếng Việtvie-000làm sai lệch
tiếng Việtvie-000làm sai đi
tiếng Việtvie-000làm trẹo đi
tiếng Việtvie-000làm trệch
tiếng Việtvie-000làm trệch đi
tiếng Việtvie-000láo
tiếng Việtvie-000lừa bịp
tiếng Việtvie-000lừa dối
tiếng Việtvie-000ngón lộn sòng
tiếng Việtvie-000sai sự thật
tiếng Việtvie-000điêu
tiếng Việtvie-000đánh tráo
tiếng Việtvie-000đổi trắng thay đen
𡨸儒vie-001穿鑿
Bahasa Malaysiazsm-000memutarbalikkan


PanLex

PanLex-PanLinx