tiếng Việt | vie-000 |
tranh thủ |
English | eng-000 | angle |
English | eng-000 | court |
English | eng-000 | enlist |
English | eng-000 | make use of |
English | eng-000 | pull |
English | eng-000 | snatch |
English | eng-000 | win |
English | eng-000 | won |
français | fra-000 | gagner |
français | fra-000 | pratiquer |
français | fra-000 | profiter |
français | fra-000 | se concilier |
français | fra-000 | s’attirer |
italiano | ita-000 | accattivarsi |
italiano | ita-000 | approfittare |
italiano | ita-000 | beneficiare |
italiano | ita-000 | cattivare |
italiano | ita-000 | conquistare |
русский | rus-000 | завоевание |
tiếng Việt | vie-000 | bắt lấy |
tiếng Việt | vie-000 | chộp lấy |
tiếng Việt | vie-000 | câu |
tiếng Việt | vie-000 | cầu |
tiếng Việt | vie-000 | giành được |
tiếng Việt | vie-000 | giật lấy |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm chác |
tiếng Việt | vie-000 | lôi kéo |
tiếng Việt | vie-000 | lợi dụng |
tiếng Việt | vie-000 | nắm lấy |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | thu hút |
tiếng Việt | vie-000 | thu phục |
tiếng Việt | vie-000 | trục lợi |
tiếng Việt | vie-000 | tìm cách đạt được |
tiếng Việt | vie-000 | vồ lấy |
tiếng Việt | vie-000 | đắc nhân tâm |