| tiếng Việt | vie-000 |
| người câu cá | |
| English | eng-000 | angler |
| English | eng-000 | fisher |
| English | eng-000 | fisherman |
| English | eng-000 | piscatorial |
| English | eng-000 | rod |
| English | eng-000 | rodman |
| English | eng-000 | rodster |
| français | fra-000 | pêcheur |
| italiano | ita-000 | pescatore |
| русский | rus-000 | ловец |
| русский | rus-000 | рыболов |
| русский | rus-000 | удильщик |
| tiếng Việt | vie-000 | dân chài |
| tiếng Việt | vie-000 | ngư dân |
| tiếng Việt | vie-000 | ngư phủ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngư ông |
| tiếng Việt | vie-000 | người bắt cá |
| tiếng Việt | vie-000 | người đánh cá |
