tiếng Việt | vie-000 |
dữ |
U+ | art-254 | 3E9E |
U+ | art-254 | 4E0E |
U+ | art-254 | 8207 |
普通话 | cmn-000 | 与 |
國語 | cmn-001 | 㺞 |
國語 | cmn-001 | 與 |
Hànyǔ | cmn-003 | yù |
Hànyǔ | cmn-003 | yú |
Hànyǔ | cmn-003 | yǔ |
English | eng-000 | and |
English | eng-000 | angry |
English | eng-000 | bad |
English | eng-000 | fierce |
English | eng-000 | for |
English | eng-000 | give |
English | eng-000 | grant |
English | eng-000 | rough |
English | eng-000 | to |
English | eng-000 | unlucky |
English | eng-000 | violently |
English | eng-000 | wicked |
English | eng-000 | with |
English | eng-000 | wocked |
français | fra-000 | aigu |
français | fra-000 | beaucoup |
français | fra-000 | brutal |
français | fra-000 | cruel |
français | fra-000 | drôlement |
français | fra-000 | dur |
français | fra-000 | durement |
français | fra-000 | déchaîné |
français | fra-000 | farouche |
français | fra-000 | ferme |
français | fra-000 | furibond |
français | fra-000 | féroce |
français | fra-000 | intense |
français | fra-000 | intensivement |
français | fra-000 | malheureux |
français | fra-000 | mauvais |
français | fra-000 | méchant |
français | fra-000 | rudement |
français | fra-000 | salement |
français | fra-000 | solide |
français | fra-000 | solidement |
français | fra-000 | très |
français | fra-000 | vif |
français | fra-000 | violemment |
français | fra-000 | violent |
italiano | ita-000 | cattivo |
italiano | ita-000 | sodo |
日本語 | jpn-000 | 与 |
日本語 | jpn-000 | 與 |
Nihongo | jpn-001 | ataeru |
Nihongo | jpn-001 | azukaru |
Nihongo | jpn-001 | kumisuru |
Nihongo | jpn-001 | tomoni |
Nihongo | jpn-001 | yo |
한국어 | kor-000 | 여 |
Hangungmal | kor-001 | ye |
韓國語 | kor-002 | 与 |
韓國語 | kor-002 | 與 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 與 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | iu |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | iǔ |
bokmål | nob-000 | grusom |
bokmål | nob-000 | grusomhet |
bokmål | nob-000 | slem |
русский | rus-000 | буйный |
русский | rus-000 | дьяволски |
русский | rus-000 | зверский |
русский | rus-000 | здорово |
русский | rus-000 | зловещий |
русский | rus-000 | недобрый |
русский | rus-000 | свирепый |
русский | rus-000 | страшно |
русский | rus-000 | страшный |
русский | rus-000 | ужасно |
русский | rus-000 | чертовски |
tiếng Việt | vie-000 | báo điều dữ |
tiếng Việt | vie-000 | cực kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | dữ lắm |
tiếng Việt | vie-000 | dữ tợn |
tiếng Việt | vie-000 | ghê |
tiếng Việt | vie-000 | ghê gớm |
tiếng Việt | vie-000 | ghê lắm |
tiếng Việt | vie-000 | gớm |
tiếng Việt | vie-000 | gở |
tiếng Việt | vie-000 | hung |
tiếng Việt | vie-000 | hung dữ |
tiếng Việt | vie-000 | hung ác |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | không hay |
tiếng Việt | vie-000 | không may |
tiếng Việt | vie-000 | khủng khiếp |
tiếng Việt | vie-000 | kinh khủng |
tiếng Việt | vie-000 | kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | lạ lùng |
tiếng Việt | vie-000 | lắm |
tiếng Việt | vie-000 | lắm quá |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ mãng |
tiếng Việt | vie-000 | mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | nặng nền |
tiếng Việt | vie-000 | phi thường |
tiếng Việt | vie-000 | quá |
tiếng Việt | vie-000 | quá xá |
tiếng Việt | vie-000 | ra trò |
tiếng Việt | vie-000 | rát |
tiếng Việt | vie-000 | rất |
tiếng Việt | vie-000 | rất mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | rất đỗi |
tiếng Việt | vie-000 | sự ác |
tiếng Việt | vie-000 | thô bạo |
tiếng Việt | vie-000 | tàn bạo |
tiếng Việt | vie-000 | tàn nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | tệ |
tiếng Việt | vie-000 | tợn lắm |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
tiếng Việt | vie-000 | vô hạn |
tiếng Việt | vie-000 | với cường độ cao |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | ác |
tiếng Việt | vie-000 | ác nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | độc ác |
𡨸儒 | vie-001 | 㠘 |
𡨸儒 | vie-001 | 㺞 |
𡨸儒 | vie-001 | 与 |
𡨸儒 | vie-001 | 予 |
𡨸儒 | vie-001 | 屿 |
𡨸儒 | vie-001 | 嶼 |
𡨸儒 | vie-001 | 玙 |
𡨸儒 | vie-001 | 璵 |
𡨸儒 | vie-001 | 瘐 |
𡨸儒 | vie-001 | 與 |
廣東話 | yue-000 | 㺞 |
廣東話 | yue-000 | 與 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | jyu4 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | jyu5 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | jyu6 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zyu4 |
广东话 | yue-004 | 与 |