PanLinx

tiếng Việtvie-000
gầy giơ xương
Englisheng-000angular
Englisheng-000hide-bound
Englisheng-000raw-boned
Englisheng-000scraggy
Englisheng-000skinny
italianoita-000ossuto
italianoita-000striminzito
русскийrus-000костлявый
tiếng Việtvie-000da bọc xương
tiếng Việtvie-000gầy nhom
tiếng Việtvie-000khẳng khiu
tiếng Việtvie-000to xương
tiếng Việtvie-000xương xương
tiếng Việtvie-000xương xảu


PanLex

PanLex-PanLinx