tiếng Việt | vie-000 |
xương xương |
English | eng-000 | angular |
français | fra-000 | osseux |
italiano | ita-000 | ossuto |
русский | rus-000 | сухопарый |
русский | rus-000 | сухощавый |
русский | rus-000 | худощавый |
tiếng Việt | vie-000 | giơ xương |
tiếng Việt | vie-000 | gầy |
tiếng Việt | vie-000 | gầy giơ xương |
tiếng Việt | vie-000 | gầy gò |
tiếng Việt | vie-000 | gầy gầy |
tiếng Việt | vie-000 | gầy nhom |
tiếng Việt | vie-000 | hơi gầy |
tiếng Việt | vie-000 | to xương |