tiếng Việt | vie-000 |
sự gầy còm |
English | eng-000 | angularity |
English | eng-000 | angularness |
English | eng-000 | meagreness |
français | fra-000 | émaciation |
tiếng Việt | vie-000 | sự giơ xương |
tiếng Việt | vie-000 | sự gầy gò |
tiếng Việt | vie-000 | sự hốc hác |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ xương xương |