tiếng Việt | vie-000 |
phê bình |
Universal Networking Language | art-253 | remark(icl>notice>thing) |
English | eng-000 | animadvert |
English | eng-000 | censorious |
English | eng-000 | censure |
English | eng-000 | comment |
English | eng-000 | critical |
English | eng-000 | criticise |
English | eng-000 | criticize |
English | eng-000 | gloss |
English | eng-000 | judge |
English | eng-000 | remark |
English | eng-000 | review |
français | fra-000 | critique |
français | fra-000 | critiquer |
français | fra-000 | remarque |
français | fra-000 | sabrer |
italiano | ita-000 | censurare |
italiano | ita-000 | criticare |
italiano | ita-000 | critico |
italiano | ita-000 | sindacare |
bokmål | nob-000 | anmelde |
bokmål | nob-000 | anmeldelse |
bokmål | nob-000 | bemerke |
bokmål | nob-000 | kommentere |
bokmål | nob-000 | kritiker |
bokmål | nob-000 | replikk |
русский | rus-000 | замечание |
русский | rus-000 | критика |
русский | rus-000 | критиковать |
русский | rus-000 | критический |
русский | rus-000 | обругать |
русский | rus-000 | отзыв |
русский | rus-000 | покритиковать |
русский | rus-000 | разбор |
русский | rus-000 | рецензия |
español | spa-000 | comentario |
tiếng Việt | vie-000 | bình luận |
tiếng Việt | vie-000 | bình phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | bắt bẻ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ trích |
tiếng Việt | vie-000 | chửi |
tiếng Việt | vie-000 | công kích |
tiếng Việt | vie-000 | khiển trách |
tiếng Việt | vie-000 | khiển trách nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | lời bình phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | người |
tiếng Việt | vie-000 | nhận xét |
tiếng Việt | vie-000 | phê phán |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự bình phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | xài |
tiếng Việt | vie-000 | xạc |
tiếng Việt | vie-000 | điểm báo |
tiếng Việt | vie-000 | điểm sách |
tiếng Việt | vie-000 | đánh giá |
tiếng Việt | vie-000 | đạp tơi bời |
tiếng Việt | vie-000 | đả kích |
𡨸儒 | vie-001 | 批評 |