PanLinx

tiếng Việtvie-000
có sinh khí
Englisheng-000animate
bokmålnob-000vital
русскийrus-000бодрый
русскийrus-000одушевленный
tiếng Việtvie-000có sinh lực
tiếng Việtvie-000có sức sống
tiếng Việtvie-000hoạt bát
tiếng Việtvie-000hoạt động
tiếng Việtvie-000khỏe mạnh
tiếng Việtvie-000linh hoạt
tiếng Việtvie-000phấn khởi
tiếng Việtvie-000tráng kiện
tiếng Việtvie-000đầy sinh lực
tiếng Việtvie-000đầy sức sống


PanLex

PanLex-PanLinx