tiếng Việt | vie-000 |
có sinh khí |
English | eng-000 | animate |
bokmål | nob-000 | vital |
русский | rus-000 | бодрый |
русский | rus-000 | одушевленный |
tiếng Việt | vie-000 | có sinh lực |
tiếng Việt | vie-000 | có sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | khỏe mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | linh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | tráng kiện |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sinh lực |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sức sống |