PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm sôi nổi
Englisheng-000animate
Englisheng-000electric
Englisheng-000enliven
Englisheng-000enlivening
Englisheng-000impassion
Englisheng-000jazz
Englisheng-000jazzy
tiếng Việtvie-000kích thích mãnh liệt
tiếng Việtvie-000làm hoạt động
tiếng Việtvie-000làm hoạt động lên
tiếng Việtvie-000làm khoẻ mạnh
tiếng Việtvie-000làm nhộn nhịp
tiếng Việtvie-000làm náo nhiệt
tiếng Việtvie-000làm náo động
tiếng Việtvie-000làm phấn chấn
tiếng Việtvie-000làm sinh động
tiếng Việtvie-000làm xúc động mạnh


PanLex

PanLex-PanLinx