| tiếng Việt | vie-000 |
| làm phấn khởi | |
| English | eng-000 | animate |
| English | eng-000 | buck |
| English | eng-000 | cheer |
| English | eng-000 | cheering |
| English | eng-000 | elate |
| English | eng-000 | elevate |
| English | eng-000 | fire |
| English | eng-000 | flush |
| English | eng-000 | galvanise |
| English | eng-000 | galvanize |
| English | eng-000 | illumine |
| English | eng-000 | liven |
| English | eng-000 | rekindle |
| English | eng-000 | revive |
| English | eng-000 | spirit |
| français | fra-000 | enthousiasmer |
| italiano | ita-000 | entusiasmare |
| italiano | ita-000 | galvanizzare |
| bokmål | nob-000 | oppkvikkende |
| русский | rus-000 | ободрение |
| русский | rus-000 | ободрять |
| русский | rus-000 | одушевлять |
| русский | rus-000 | пьянить |
| tiếng Việt | vie-000 | cổ lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | cổ vũ |
| tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
| tiếng Việt | vie-000 | khoan khoái |
| tiếng Việt | vie-000 | khuyến khích |
| tiếng Việt | vie-000 | khích lệ |
| tiếng Việt | vie-000 | khích động |
| tiếng Việt | vie-000 | khơi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | khỏe khoắn |
| tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
| tiếng Việt | vie-000 | kích động |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho hoạt động |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho náo nhiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hoan hỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hào hứng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hân hoan |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hăng hái |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hớn hở |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hứng phấn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nhiệt tình |
| tiếng Việt | vie-000 | làm phấn chấn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm rạng rỡ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm say sưa |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sảng khoái |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tươi tỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vui lên |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vui mừng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vui vẻ |
| tiếng Việt | vie-000 | mạ điện |
| tiếng Việt | vie-000 | động viên |
