tiếng Việt | vie-000 |
sôi nổi |
Universal Networking Language | art-253 | ardent(icl>adj) |
English | eng-000 | animated |
English | eng-000 | ardent |
English | eng-000 | ardently |
English | eng-000 | atingle |
English | eng-000 | bean-fed |
English | eng-000 | buoyant |
English | eng-000 | buoyantly |
English | eng-000 | dashing |
English | eng-000 | dynamic |
English | eng-000 | ebullient |
English | eng-000 | effervesce |
English | eng-000 | effervescent |
English | eng-000 | excited |
English | eng-000 | exciting |
English | eng-000 | feverish |
English | eng-000 | fiery |
English | eng-000 | heated |
English | eng-000 | heatedly |
English | eng-000 | hectic |
English | eng-000 | hot |
English | eng-000 | hot-blooded |
English | eng-000 | hot-spririted |
English | eng-000 | impassioned |
English | eng-000 | intense |
English | eng-000 | keen |
English | eng-000 | lively |
English | eng-000 | mettled |
English | eng-000 | mettlesome |
English | eng-000 | passionate |
English | eng-000 | resilient |
English | eng-000 | roaring |
English | eng-000 | rough-and-tumble |
English | eng-000 | rousing |
English | eng-000 | seethe |
English | eng-000 | stirring |
English | eng-000 | stormy |
English | eng-000 | strong |
English | eng-000 | vehement |
English | eng-000 | vibrant |
English | eng-000 | warm |
English | eng-000 | warm-blooded |
français | fra-000 | animé |
français | fra-000 | ardent |
français | fra-000 | chaud |
français | fra-000 | fervent |
français | fra-000 | fougueux |
français | fra-000 | mouvementé |
français | fra-000 | passionné |
français | fra-000 | s’animer |
français | fra-000 | s’échauffer |
italiano | ita-000 | acceso |
italiano | ita-000 | animato |
italiano | ita-000 | appassionato |
italiano | ita-000 | ardentemente |
italiano | ita-000 | burrascoso |
italiano | ita-000 | convulso |
italiano | ita-000 | effervescente |
italiano | ita-000 | energicamente |
italiano | ita-000 | focoso |
italiano | ita-000 | irruente |
italiano | ita-000 | vivace |
bokmål | nob-000 | brennbar |
bokmål | nob-000 | stormende |
bokmål | nob-000 | varm |
русский | rus-000 | безудержный |
русский | rus-000 | бурлить |
русский | rus-000 | воспламеняться |
русский | rus-000 | горячо |
русский | rus-000 | жаркий |
русский | rus-000 | живо |
русский | rus-000 | задорный |
русский | rus-000 | зажигательный |
русский | rus-000 | закипать |
русский | rus-000 | кипеть |
русский | rus-000 | кипучий |
русский | rus-000 | мятежный |
русский | rus-000 | огненный |
русский | rus-000 | оживление |
русский | rus-000 | оживленный |
русский | rus-000 | патетический |
русский | rus-000 | пафос |
русский | rus-000 | полнокровный |
русский | rus-000 | порывистость |
русский | rus-000 | порывистый |
русский | rus-000 | приподнятость |
русский | rus-000 | приподнятый |
русский | rus-000 | пылкий |
русский | rus-000 | пылкость |
русский | rus-000 | стремительность |
русский | rus-000 | стремительный |
русский | rus-000 | темпераментный |
русский | rus-000 | шумливый |
русский | rus-000 | шумный |
tiếng Việt | vie-000 | bị kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | bị kích động |
tiếng Việt | vie-000 | bồng bột |
tiếng Việt | vie-000 | bừng bừng |
tiếng Việt | vie-000 | cuồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cảm xúc cao độ |
tiếng Việt | vie-000 | dao động |
tiếng Việt | vie-000 | dữ dội |
tiếng Việt | vie-000 | gay gắt |
tiếng Việt | vie-000 | hiếu động |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt bát hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | huyên náo |
tiếng Việt | vie-000 | hào hùng |
tiếng Việt | vie-000 | hào hứng |
tiếng Việt | vie-000 | hăng |
tiếng Việt | vie-000 | hăng hái |
tiếng Việt | vie-000 | hăng say |
tiếng Việt | vie-000 | hừng hực |
tiếng Việt | vie-000 | không hay chán nản |
tiếng Việt | vie-000 | không hay nản lòng |
tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | kích động |
tiếng Việt | vie-000 | kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | lanh lẹn |
tiếng Việt | vie-000 | linh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | mãnh liệt |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh nhẹn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt huyết |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt liệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt thành |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | như phát sốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhộn nhịp |
tiếng Việt | vie-000 | náo nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | náo nức |
tiếng Việt | vie-000 | nóng bỏng |
tiếng Việt | vie-000 | nóng nảy |
tiếng Việt | vie-000 | năng nổ |
tiếng Việt | vie-000 | năng động |
tiếng Việt | vie-000 | nảy lửa |
tiếng Việt | vie-000 | nồng cháy |
tiếng Việt | vie-000 | nồng nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | nồng nàn |
tiếng Việt | vie-000 | phong phú |
tiếng Việt | vie-000 | phấn chấn |
tiếng Việt | vie-000 | phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | quả quyết |
tiếng Việt | vie-000 | rạo rực |
tiếng Việt | vie-000 | rất tốt |
tiếng Việt | vie-000 | rầm rộ |
tiếng Việt | vie-000 | rộn ràng |
tiếng Việt | vie-000 | rực lửa |
tiếng Việt | vie-000 | say sưa |
tiếng Việt | vie-000 | say đắm |
tiếng Việt | vie-000 | sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | sóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | sôi lên |
tiếng Việt | vie-000 | sôi nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | sôi sục |
tiếng Việt | vie-000 | sảng khoái |
tiếng Việt | vie-000 | sốt sắng |
tiếng Việt | vie-000 | sục sôi |
tiếng Việt | vie-000 | sủi bọt lên |
tiếng Việt | vie-000 | tha thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thiết tha |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh vượng |
tiếng Việt | vie-000 | thống thiết |
tiếng Việt | vie-000 | táo bạo |
tiếng Việt | vie-000 | tươi tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | tươi vui |
tiếng Việt | vie-000 | vui nhộn |
tiếng Việt | vie-000 | vui tươi |
tiếng Việt | vie-000 | vui vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | xúc cảm |
tiếng Việt | vie-000 | xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | xúc động mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | ào ạt |
tiếng Việt | vie-000 | được cổ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | đầu sôi |
tiếng Việt | vie-000 | đầy khí lực |
tiếng Việt | vie-000 | đầy nhiệt huyết |
tiếng Việt | vie-000 | đầy nhuệ khí |
tiếng Việt | vie-000 | đầy sóng gió |
tiếng Việt | vie-000 | đột ngột |
tiếng Việt | vie-000 | ầm ĩ |
tiếng Việt | vie-000 | ồn ào |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bersemangat |