tiếng Việt | vie-000 |
lòng hăng hái |
English | eng-000 | animation |
English | eng-000 | verdure |
English | eng-000 | zeal |
français | fra-000 | coeur |
français | fra-000 | zèle |
italiano | ita-000 | zelo |
tiếng Việt | vie-000 | lòng dũng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | lòng sốt sắng |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt huyết |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tâm |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt tình |
tiếng Việt | vie-000 | sự cao hứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự hào hứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự non trẻ |