tiếng Việt | vie-000 |
sinh khí |
English | eng-000 | animation |
English | eng-000 | life |
English | eng-000 | light |
English | eng-000 | lives |
English | eng-000 | vatality |
English | eng-000 | vital force |
English | eng-000 | vitality |
français | fra-000 | souffle vital |
français | fra-000 | vie |
русский | rus-000 | живучесть |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng sống |
tiếng Việt | vie-000 | sinh lực |
tiếng Việt | vie-000 | sức sống |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | sự tinh anh |
tiếng Việt | vie-000 | tính hoạt bát |
tiếng Việt | vie-000 | ánh |
𡨸儒 | vie-001 | 生氣 |