tiếng Việt | vie-000 |
tôi luyện |
普通话 | cmn-000 | 回火 |
普通话 | cmn-000 | 淬硬 |
國語 | cmn-001 | 回火 |
國語 | cmn-001 | 淬硬 |
English | eng-000 | anneal |
English | eng-000 | steel |
English | eng-000 | temper |
English | eng-000 | toughen |
Esperanto | epo-000 | hardi |
suomi | fin-000 | lämpökäsitellä |
suomi | fin-000 | päästää |
français | fra-000 | recuire |
français | fra-000 | retremper |
français | fra-000 | tremper |
français | fra-000 | trempé |
Srpskohrvatski | hbs-001 | prekaliti |
português | por-000 | temperar |
română | ron-000 | căli |
română | ron-000 | reveni |
русский | rus-000 | закали́ть |
русский | rus-000 | закалка |
русский | rus-000 | закаля́ть |
русский | rus-000 | закалять |
español | spa-000 | templar |
svenska | swe-000 | härda |
tiếng Việt | vie-000 | luyện |
tiếng Việt | vie-000 | luyện tập |
tiếng Việt | vie-000 | làm bền |
tiếng Việt | vie-000 | làm cứng rắn |
tiếng Việt | vie-000 | làm dai |
tiếng Việt | vie-000 | làm dẻo dai |
tiếng Việt | vie-000 | làm quen chịu đựng |
tiếng Việt | vie-000 | rèn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | tôi |