| tiếng Việt | vie-000 |
| sự huỷ diệt | |
| English | eng-000 | annihilation |
| English | eng-000 | extermination |
| English | eng-000 | fate |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thủ tiêu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu diệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tiêu huỷ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự triệt |
